--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc tính
Your browser does not support the audio element.
+
Toxicity
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
độc tính
:
Toxicity
+
flatter
:
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh
+
barytic
:
(hóa học) thuộc, liên quan tới, hoặc chứa barit
+
đốc học
:
Provincial education officer (thời thuộc Pháp)
+
bespectacled
:
đeo kính